Có 2 kết quả:
气头上 qì tóu shàng ㄑㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ • 氣頭上 qì tóu shàng ㄑㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in a fit of anger (idiom); in a temper
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in a fit of anger (idiom); in a temper
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh